SANTA FE CHỞ TIỀN
XE CHỞ TIỀN
Xe chở tiền được cải tạo bởi đối tác trực tiếp của Hyundai Hàn Quốc Áp dụng những công nghệ hàng đầu Trang bị an ninh hiện đại
SANTA FE CHỞ TIỀN | Mẫu xe | |
---|---|---|
Santa fe chở tiền | ||
Thông số chung | Nhãn hiệu | Hyundai Santa Fe |
Nhà sản xuất | Hyundai Mortor Company - Hàn Quốc | |
Số chỗ ngồi | 5 bao gồm cả lái xe | |
4 cánh cửa, cửa sau mở lên | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 2 | |
Chất lượng | Mới 100% | |
Động cơ | Kiểu | 2.4 I4 DOHC, động cơ xăng |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.359 cc | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 174 / 6000 | |
Mô men xoắn cực đại (kg.m/rpm) | 23.0 / 3750 | |
Số xy lanh | ||
Kiểu trục cam | CVVT | |
Hệ thống van | 24 valve-MLA | |
Hệ thống điện | Ác quy 52 AH | |
Hộp số | Kiểu | Số sàn |
Hệ thống lái | 4WD | |
Hộp số | 6 tốc độ | |
Côn | Đĩa đơn, kiểu đẩy | |
Tính năng vận hành | Tốc độ tối đa (km/h) | 190 |
Tiêu thụ nhiên liệu tại điều kiện chuẩn (l/100km) | 8.8 | |
Bình nhiên liệu | 70l | |
Trọng lượng | Trọng lượng xe ô tô (kg) | Khoảng 1.750 |
Trọng lượng xe chở tiền (kg) | Khoảng 1900 | |
Tải trọng (kg) | Khoảng 280 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | Khoảng 2505 | |
Kích thước | Chiều dài tổng thể | 4660 |
Chiều rộng tổng thể | 1890 | |
Chiều cao tổng thể | 1725 | |
Chiều dài nội thất | 1865 | |
Chiều rộng nội thất | 1555 | |
Chiều cao nội thất | 1220 | |
Chiều dài cơ sở | 2700 | |
Vệt bánh trước | 1615 | |
Vệt bánh sau | 1620 | |
Khả năng vận hành địa hình | Góc thoát trước | 24.6 độ |
Góc thoát sau | 21.6 độ | |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | 200mm | |
Hệ thống lái | Kiểu | Trợ lực thủy lực kiểu thanh răng bánh răng |
Vô lăng | 4 - chấu | |
Bán kính vòng quay (m) | 5.4 | |
Bánh xe và vành xe | Vành xe | Hợp kim nhôm |
Kích thước | 7.0J x R17 | |
Lốp | 235 / 65 R17 | |
Hệ thống treo | Trước | Kiểu Macpherson |
Sau | Liên kết đa điểm | |
Giảm chấn | Giảm chấn hơi | |
Hệ thống phanh | Loại | Phanh trợ lực có EBD |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | |
Phanh sau | Đĩa | |
ABS | Cảm biến 4 bánh xe, có hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | |
Túi khí cho lái xe | • | |
Hệ thống điều hòa hai chiều | • | |
Lốp dự phòng cùng kích thước | • | |
Chốt khóa chỉ mở từ bên ngoài | • | |
Chế độ cửa an toàn khi va chạm | • | |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | • | |
Gương chiếu hậu tích hợp nhiều chức năng | • | |
Gạt mưa trước sau có chế độ ngắt quãng |
Dự toán chi phí
Hình ảnh
Thông số xe